-
Tên gọi khác Ethylen Diamin Tetraacetic Acid, EDTA Công thức hóa học C10H16N2O8 Hàm lượng CAS 60 – 00 – 4 Ngoại quan Dạng bột, màu trắng Xuất xứ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc Quy cách 25kg/bao -
Tên gọi khác Axit cloric, Axit clo, Clohydric acid, Hydro clorua Công thức hóa học HCL Hàm lượng 32% CAS 7647 – 01 – 0 Ngoại quan Dạng chất lỏng màu vàng nhạt, có mùi xốc, rất độc Xuất xứ Việt Nam Quy cách 30kg/can nhựa 220kg/thùng phuy
1000kg/thùng phuy
-
Tên gọi khác Calcium hypochlorite 70%, hóa chất chlorine, hóa chất clorin, super chlor, chlorine trung quốc, chlorine cá heo. Công thức hóa học Ca(ClO)2 Hàm lượng CAS 7778 – 54 – 3 Ngoại quan Dạng hạt hoặc bột trắng đục, mùi sốc Xuất xứ Trung Quốc Quy cách 40 – 50kg/thùng -
Tên gọi khác Glutaraldehyde 50%, Protectol, Glutaric dialdehyde Công thức hóa học C5H8O2 Hàm lượng 50% CAS 111 – 30 – 8 Ngoại quan Dung dịch lỏng, trong suốt, mùi đặc trưng Xuất xứ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc Quy cách 25kg/can nhựa 220kg/thùng phuy
-
Tên gọi khác Hydrogen peroxide 50%, Oxy già công nghiệp Công thức hóa học H2O2 Hàm lượng 50% CAS 7722 – 84 – 1 Ngoại quan Chất lỏng trong suốt, không mùi Xuất xứ Thái Lan, Hàn Quốc Quy cách 30lít/can nhựa -
Tên gọi khác Sodium hypochlorite, Natri hypoclorit, Nước Javen Công thức hóa học NaOCl Hàm lượng 10% CAS 7681 – 52 – 9 Ngoại quan Dung dịch lỏng trong suốt hoặc màu vàng, mùi clo Xuất xứ Việt Nam Quy cách 25 – 30kg/can nhựa -
Tên gọi khác Sodium Bromide, Natri Bromide, Sodium Bromua, Natri Bromua Công thức hóa học NaBr Hàm lượng 99% CAS 7647 – 15 – 6 Ngoại quan Dạng bột, tinh thể màu trắng Xuất xứ Trung Quốc Quy cách 25kg/bao -
Tên gọi khác Natri Nitrite, Natri nitrit Công thức hóa học NaNO2 Hàm lượng CAS 7632 – 00 – 0 Ngoại quan Dạng bột màu trắng, không mùi, tan nhiều trong nước Xuất xứ Đức, Trung Quốc Quy cách 25kg/bao -
Tên gọi khác Natri sunfit Công thức hóa học Na2SO3 Hàm lượng CAS 7757 – 83 – 7 Ngoại quan Dạng bột màu trắng Xuất xứ Thái Lan, Trung Quốc Quy cách 25kg/bao -
Tên gọi khác Natri hydroxit, Caustic soda flake, xút lỏng, xút ăn da Công thức hóa học NaOH Hàm lượng 32% CAS 1310 – 73 – 2 Ngoại quan Dạng lỏng, trong suốt. Tan hoàn toàn trong nước, sinh nhiệt mạnh.
Xuất xứ Trung Quốc Quy cách 30kg/can nhựa 1000kg/thùng phuy
-
Tên gọi khác Natri hydroxit, Caustic soda flake, Xút hột, Xút bột Công thức hóa học NaOH Hàm lượng 99% CAS 1310 – 73 – 2 Ngoại quan Dạng vảy, màu trắng Tan hoàn toàn trong nước, sinh nhiệt mạnh
Hút ẩm
Xuất xứ Trung Quốc Quy cách 25kg/bao -
Tên gọi khác Pentasodium triphosphate, Polygon, Phụ gia dai giòn, STPP Công nghiệp Công thức hóa học Na5P3O10 Hàm lượng 99% CAS 7758 – 29 – 4 Ngoại quan Dạng bột màu trắng Xuất xứ Trung Quốc Quy cách 25kg/bao